Các loại vải thun dệt kim phổ biến hiện nay
Vải thun dệt kim là một trong những loại vật liệu quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp dệt may, đặc biệt được ưa chuộng trong thời trang và sản xuất quần áo hàng ngày. Với đặc tính mềm mại, co giãn tốt và thoáng khí, vải thun dệt kim mang lại sự thoải mái tối ưu cho người mặc. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về các loại vải thun dệt kim phổ biến trong năm 2025, đồng thời đề cập đến xu hướng công nghệ và tính bền vững trong ngành dệt may.
Tổng quan về vải thun dệt kim
Vải thun dệt kim được sản xuất bằng kỹ thuật dệt kim, sử dụng máy dệt kim tròn hoặc phẳng để tạo ra các vòng lặp sợi, khác biệt so với vải dệt thoi với cấu trúc lưới cố định. Kết quả là vải có độ co giãn tự nhiên, thường theo chiều ngang (2 chiều) hoặc cả ngang và dọc (4 chiều khi pha thêm sợi spandex). Theo các nguồn thông tin từ ngành dệt may, vải thun dệt kim chiếm hơn 50% sản lượng vải may mặc toàn cầu nhờ tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi. Các loại vải này được sử dụng trong áo thun, quần áo thể thao, đồ lót, và thậm chí cả thời trang cao cấp.
Năm 2025, ngành dệt may chứng kiến sự đổi mới mạnh mẽ với công nghệ dệt kim hiện đại và xu hướng bền vững. Các nhà sản xuất lớn tại Việt Nam, Trung Quốc và Ấn Độ đang tập trung vào việc sử dụng sợi tự nhiên, sợi tái chế và kỹ thuật dệt tiên tiến để đáp ứng nhu cầu thị trường. Theo dữ liệu từ các trang web chuyên ngành, nhu cầu vải thun dệt kim tăng trưởng 5-8% mỗi năm, đặc biệt nhờ sự phát triển của thương mại điện tử và thời trang nhanh. Các loại vải thun dệt kim được phân loại dựa trên thành phần sợi (cotton, polyester, hỗn hợp) và kiểu dệt (jersey, pique, interlock, v.v.).
Các loại vải thun dệt kim dựa trên thành phần cotton
Cotton là nguyên liệu tự nhiên được sử dụng rộng rãi nhất trong vải thun dệt kim nhờ khả năng thấm hút mồ hôi, mềm mại và thân thiện với da. Dưới đây là các loại vải cotton phổ biến:
- Đặc điểm: Được làm hoàn toàn từ sợi bông tự nhiên, vải cotton 100% có bề mặt mềm mại, thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt (hấp thụ khoảng 8-10% trọng lượng vải). Đây là lựa chọn lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
- Ưu điểm: Thân thiện với da, kể cả da nhạy cảm; thoáng mát; dễ in ấn họa tiết.
- Nhược điểm: Dễ co rút sau giặt (3-5% nếu không được xử lý trước); giá thành cao hơn các loại pha trộn; dễ nhăn.
- Ứng dụng: Áo thun trơn, áo polo, quần áo trẻ em, đồ lót. Năm 2025, cotton 100% hữu cơ (Organic Cotton) với chứng nhận GOTS đang được ưa chuộng nhờ giảm sử dụng hóa chất trong trồng trọt, phù hợp với xu hướng bền vững.
=> Lưu ý: Để giảm co rút, các nhà sản xuất thường sử dụng kỹ thuật sanforizing (xử lý co rút trước).
Vải thun cotton 65/35 (CVC - Chief Value Cotton):
- Đặc điểm: Gồm 65% cotton và 35% polyester, loại vải này cân bằng giữa tính tự nhiên và độ bền. Bề mặt vải mịn, ít co rút hơn cotton 100% (khoảng 1-2%).
- Ưu điểm: Giá thành phải chăng; chống nhăn tốt; giữ form sau nhiều lần giặt; phù hợp in chuyển nhiệt.
- Nhược điểm: Thấm hút kém hơn cotton 100%; cảm giác hơi bí khi mặc trong thời tiết nóng.
- Ứng dụng: Áo thun đồng phục, áo thể thao, quần áo công sở. Các thương hiệu thời trang nhanh như Uniqlo hay Zara thường sử dụng CVC cho sản phẩm của mình.
Vải thun cotton 35/65 (TC - Tetron Cotton):
- Đặc điểm: Gồm 35% cotton và 65% polyester, ưu tiên độ bền và chi phí thấp. Vải có độ co giãn 2 chiều, bề mặt bóng mịn.
- Ưu điểm: Chống nhăn tốt; bền màu; giá rẻ; dễ in ấn.
- Nhược điểm: Thấm hút kém, dễ bí da; ít mềm mại hơn CVC.
- Ứng dụng: Đồng phục học sinh, áo thun quảng cáo, đồ bảo hộ lao động. Năm 2025, TC được cải tiến với polyester tái chế để giảm tác động môi trường.
Vải thun cotton spandex (cotton 4 chiều):
- Đặc điểm: Kết hợp cotton với 5-10% spandex, tạo độ co giãn 4 chiều (ngang và dọc). Vải ôm sát cơ thể, mềm mại và đàn hồi cao (co giãn đến 200%).
- Ưu điểm: Thoải mái khi vận động; giữ dáng tốt; phù hợp với thiết kế bó sát.
- Nhược điểm: Cần giặt ở nhiệt độ thấp (<40°C) để bảo vệ sợi spandex; giá cao hơn cotton thông thường.
- Ứng dụng: Quần legging, áo thun body, đồ thể thao, thời trang athleisure (kết hợp thể thao và đời thường).
Ngoài ra, các biến thể như cotton satin (bề mặt bóng mịn như lụa), cotton linen (pha lanh cho độ thoáng cao), và cotton poplin (dệt chặt chẽ) đang được sử dụng trong thời trang cao cấp.
Các loại vải thun dệt kim dựa trên polyester và hỗn hợp
Polyester là sợi tổng hợp bền bỉ, thường được dùng để tăng độ bền và giảm chi phí cho vải thun dệt kim.
Vải thun PE 100% (Polyester):
- Đặc điểm: Làm từ 100% polyester, vải có độ bền cao, khô nhanh và chống thấm nước tốt. Co giãn 2 chiều, bề mặt mịn.
- Ưu điểm: Chống nhăn; bền màu; giá rẻ; dễ nhuộm và in ấn.
- Nhược điểm: Kém thoáng khí; dễ tích điện; có thể gây kích ứng da nếu không xử lý tốt.
- Ứng dụng: Áo mưa, đồ thể thao ngoài trời, áo thun quảng cáo. Năm 2025, polyester tái chế từ chai nhựa đang trở thành xu hướng lớn, giảm rác thải nhựa.
Vải thun polyester spandex:
- Đặc điểm: Kết hợp polyester với spandex, tạo độ co giãn 4 chiều mạnh mẽ. Vải bền, ít phai màu.
- Ưu điểm: Độ đàn hồi cao; phù hợp cho đồ thể thao chuyên nghiệp; giá thành hợp lý.
- Nhược điểm: Thấm hút kém hơn cotton spandex; có thể gây khó chịu cho da nhạy cảm.
- Ứng dụng: Quần áo chạy bộ, đồ bơi, trang phục yoga.
Vải thun interlock:
- Đặc điểm: Dệt kim đôi, bề mặt trơn mịn cả hai mặt, thường từ cotton hoặc polyester. Vải dày hơn jersey, không quăn mép.
- Ưu điểm: Độ co giãn tốt; giữ ấm tốt; bền bỉ.
- Nhược điểm: Nặng hơn jersey; giá cao hơn một chút.
- Ứng dụng: Áo polo cao cấp, váy, quần áo trẻ em.
Các loại vải thun dệt kim đặc biệt và theo kiểu dệt
Ngoài phân loại theo thành phần, vải thun dệt kim còn được phân loại dựa trên kiểu dệt và ứng dụng cụ thể.
1. Vải thun cá sấu (Pique):
- Đặc điểm: Dệt kiểu mắt lưới nhỏ như da cá sấu, thường từ cotton hoặc CVC. Vải thoáng khí, thấm hút tốt.
- Ưu điểm: Giữ form tốt; sang trọng; phù hợp thời trang cao cấp.
- Ứng dụng: Áo polo (như Lacoste), đồ golf, tennis. Pique 4 chiều với spandex đang hot trong năm 2025.
2. Vải thun cá mập:
- Đặc điểm: Tương tự cá sấu nhưng mắt lưới lớn hơn, dày dặn hơn.
- Ưu điểm: Bền bỉ; giữ nhiệt tốt.
- Nhược điểm: Nặng hơn; ít thoáng khí hơn cá sấu.
- Ứng dụng: Áo thun oversize, hoodie.
3. Vải thun mè (French Terry):
- Đặc điểm: Bề mặt có lớp lông ngắn như hạt mè, từ cotton hoặc polyester. Vải thoáng khí, ấm áp.
- Ưu điểm: Mềm mại; phù hợp thời tiết mát mẻ.
- Ứng dụng: Sweatshirt, quần jogger, đồ trẻ em. Mè hữu cơ đang được ưa chuộng.
4. Vải thun modal:
- Đặc điểm: Từ sợi cellulose cây sồi, mềm mại gấp đôi cotton, thấm hút tốt.
- Ưu điểm: Thân thiện môi trường; sang trọng.
- Ứng dụng: Đồ lót, áo ngủ cao cấp.
5. Vải thun viscose (rayon):
- Đặc điểm: Từ bột gỗ, mềm mượt như lụa, co giãn tốt.
- Ưu điểm: Giá rẻ hơn lụa; thoáng mát.
- Nhược điểm: Dễ co rút; ít bền.
- Ứng dụng: Váy hè, áo thun nữ.
6. Vải thun bamboo:
- Đặc điểm: Từ sợi tre, kháng khuẩn tự nhiên, thoáng khí.
- Ưu điểm: Bền vững; mềm mại; an toàn cho da.
- Ứng dụng: Đồ thể thao, quần áo trẻ sơ sinh.
Xu hướng vải thun dệt kim năm 2025
Năm 2025, ngành dệt may đang chuyển hướng mạnh mẽ sang bền vững. Cotton hữu cơ, polyester tái chế và bamboo chiếm tỷ lệ lớn trong sản xuất, với doanh số tăng 20% theo các báo cáo. Công nghệ dệt kim 3D và in kỹ thuật số giúp giảm lãng phí, tạo ra sản phẩm cá nhân hóa. Vải kháng khuẩn (từ bạc hoặc đồng) và vải thông minh (tích hợp cảm biến) đang nổi lên trong đồ thể thao. Tại Việt Nam, các nhà cung cấp như Vải thun Phú Sang cung cấp vải thun chất lượng cao với giá cạnh tranh.
Cách bảo quản và chọn mua
- Bảo quản: Giặt ở nhiệt độ dưới 40°C, tránh sấy khô, dùng bột giặt trung tính.
- Chọn mua: Kiểm tra tỷ lệ thành phần, độ co giãn, chứng nhận chất lượng. Giá vải dao động từ 50.000-200.000 VNĐ/kg tùy loại.
Kết luận
Vải thun dệt kim là nền tảng của ngành thời trang nhờ sự đa dạng và linh hoạt. Từ cotton tự nhiên đến polyester bền bỉ, mỗi loại đáp ứng nhu cầu riêng. Với xu hướng bền vững và công nghệ tiên tiến, vải thun dệt kim sẽ tiếp tục phát triển, mang lại giá trị cho cả người tiêu dùng và môi trường.